man di
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːn˧˧ zi˧˧ | maːŋ˧˥ ji˧˥ | maːŋ˧˧ ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːn˧˥ ɟi˧˥ | maːn˧˥˧ ɟi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ Hán-Việt man (“lạc hậu”) + di (“lạc hậu”).
Danh từ
sửaman di
Tính từ
sửaman di
Tham khảo
sửa- "man di", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)