Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điên cuồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiən
˧˧
kuəŋ
˨˩
ɗiəŋ
˧˥
kuəŋ
˧˧
ɗiəŋ
˧˧
kuəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˧˥
kuəŋ
˧˧
ɗiən
˧˥˧
kuəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
điên cuồng
Mất trí,
rối loạn
tâm thần
quá nặng không có
khả năng
kiểm soát
.
Dịch
sửa
Mất trí, rối loạn tâm thần nặng không thể kiểm soát được
Tiếng Anh
:
crazy
,
insane