wad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑːd/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːd] |
Danh từ
sửawad /ˈwɑːd/
- Nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc... ).
- Nút lòng súng (súng kiểu cổ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộn giấy bạc
- tiền.
Ngoại động từ
sửawad ngoại động từ /ˈwɑːd/
Thành ngữ
sửa- wadded with conceit: Dương dương tự đắc.
Chia động từ
sửawad
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wad | |||||
Phân từ hiện tại | wadding | |||||
Phân từ quá khứ | wadded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wad | wad hoặc waddest¹ | wads hoặc waddeth¹ | wad | wad | wad |
Quá khứ | wadded | wadded hoặc waddedst¹ | wadded | wadded | wadded | wadded |
Tương lai | will/shall² wad | will/shall wad hoặc wilt/shalt¹ wad | will/shall wad | will/shall wad | will/shall wad | will/shall wad |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wad | wad hoặc waddest¹ | wad | wad | wad | wad |
Quá khứ | wadded | wadded | wadded | wadded | wadded | wadded |
Tương lai | were to wad hoặc should wad | were to wad hoặc should wad | were to wad hoặc should wad | were to wad hoặc should wad | were to wad hoặc should wad | were to wad hoặc should wad |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wad | — | let’s wad | wad | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửawad gđ
- (Khoáng vật học) Vát (đất mangan).
Tham khảo
sửa- "wad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)