Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

wad /ˈwɑːd/

  1. Nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc... ).
  2. Nút lòng súng (súng kiểu cổ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộn giấy bạc
  4. tiền.

Ngoại động từ sửa

wad ngoại động từ /ˈwɑːd/

  1. Chèn bằng nùi cho chắc.
  2. Lót bông, lót len (áo... ).
  3. Đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

wad

  1. (Khoáng vật học) Vát (đất mangan).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)