Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːd.diɳ/

Động từ sửa

wadding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wad" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

wadding /ˈwɑːd.diɳ/

  1. Sự chèn; bông nỉ để chèn.
  2. Sự lót; bông nỉ để lót.

Tham khảo sửa