Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɔɪd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

void /ˈvɔɪd/

  1. Trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết.
    a void space — một khoảng trống
    a void post — một chức vị khuyết
  2. Không có người ở; không có người thuê (nhà).
  3. Không có.
    void of sense — không có nghĩa lý gì
  4. (Thơ ca) ; (văn học) ích, vô dụng.
  5. (Pháp lý) Không có hiệu lực, không có giá trị.
    to make void — huỷ bỏ
    to consider something as null and void — coi cái gì như không còn giá trị

Danh từ

sửa

void /ˈvɔɪd/

  1. Chỗ trống, khoảng không.
    to fill the void — lấp chỗ trống
    to disappear into the void — biến mất vào khoảng không
  2. (Nghĩa bóng) Sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc.
    his death has left a void — ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người
  3. (Pháp lý) Nhà bỏ không.

Ngoại động từ

sửa

void ngoại động từ /ˈvɔɪd/

  1. (Pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị.
  2. (Y học) Bài tiết.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa