Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bợt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ːʔt
˨˩
ɓə̰ːk
˨˨
ɓəːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəːt
˨˨
ɓə̰ːt
˨˨
Tính từ
sửa
bợt
Sờn
,
mòn
,
chớm
rách
.
Chiếc áo
bợt
dần.
Đã
phai
màu
.
Tấm vải đã
bợt
màu.
Nhợt nhạt
,
ốm yếu
.
Mặt trắng
bợt
.
Đồng nghĩa
sửa
bạc
lợt
nhợt