Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɪŋ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh.
    the twinkle of the stars — ánh sáng lấp lánh của các vì sao
  2. Cái nháy mắt.
    in a twinkle — trong nháy mắt
    a mischievous twinkle — một cái nháy mắt láu lỉnh
  3. Bước lướt nhanh (của người nhảy múa).

Nội động từ

sửa

twinkle nội động từ /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Lấp lánh.
    stars are twinkling in the sky — các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
  2. Lóng lánh, long lanh.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

twinkle ngoại động từ /ˈtwɪŋ.kəl/

  1. Làm cho lấp lánh.
  2. Làm nhấp nháy (mắt).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa