twinkling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtwɪŋ.kliɳ/
Danh từ
sửatwinkling /ˈtwɪŋ.kliɳ/
Thành ngữ
sửa- in a twinkling
- in the twinkling of an eye: Trong nháy mắt.
Động từ
sửatwinkling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "twinkle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửatwinkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twinkle | |||||
Phân từ hiện tại | twinkling | |||||
Phân từ quá khứ | twinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinkle | twinkle hoặc twinklest¹ | twinkles hoặc twinkleth¹ | twinkle | twinkle | twinkle |
Quá khứ | twinkled | twinkled hoặc twinkledst¹ | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled |
Tương lai | will/shall² twinkle | will/shall twinkle hoặc wilt/shalt¹ twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle | will/shall twinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinkle | twinkle hoặc twinklest¹ | twinkle | twinkle | twinkle | twinkle |
Quá khứ | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled | twinkled |
Tương lai | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle | were to twinkle hoặc should twinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twinkle | — | let’s twinkle | twinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatwinkling /ˈtwɪŋ.kliɳ/
- Lấp lánh.
- Nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh.
Tham khảo
sửa- "twinkling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)