twine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtwɑɪn/
Danh từ
sửatwine /ˈtwɑɪn/
- Sợi xe, dây bện.
- Sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt.
- (Số nhiều) Khúc uốn quanh, khúc cuộn.
- the twines of a river — khúc uốn quanh của một con sông
- the twines a of snake — khúc cuộn của con rắn
Ngoại động từ
sửatwine ngoại động từ /ˈtwɑɪn/
- Xoắn, bện, kết lại.
- to twine a thread — xoắn (bện) một sợi chỉ
- to twine flowers into a wreath — kết hoa thành vòng
- (+ about, around) Ôm, quấn quanh.
- he twined his arms about his mother's neck — nó ôm chặt lấy cổ mẹ
Chia động từ
sửatwine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twine | |||||
Phân từ hiện tại | twining | |||||
Phân từ quá khứ | twined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twine | twine hoặc twinest¹ | twines hoặc twineth¹ | twine | twine | twine |
Quá khứ | twined | twined hoặc twinedst¹ | twined | twined | twined | twined |
Tương lai | will/shall² twine | will/shall twine hoặc wilt/shalt¹ twine | will/shall twine | will/shall twine | will/shall twine | will/shall twine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twine | twine hoặc twinest¹ | twine | twine | twine | twine |
Quá khứ | twined | twined | twined | twined | twined | twined |
Tương lai | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twine | — | let’s twine | twine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatwine nội động từ /ˈtwɑɪn/
- Xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau.
- Quấn quanh; cuộn lại.
- Uốn khúc, lượn khúc, quanh co.
Chia động từ
sửatwine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twine | |||||
Phân từ hiện tại | twining | |||||
Phân từ quá khứ | twined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twine | twine hoặc twinest¹ | twines hoặc twineth¹ | twine | twine | twine |
Quá khứ | twined | twined hoặc twinedst¹ | twined | twined | twined | twined |
Tương lai | will/shall² twine | will/shall twine hoặc wilt/shalt¹ twine | will/shall twine | will/shall twine | will/shall twine | will/shall twine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twine | twine hoặc twinest¹ | twine | twine | twine | twine |
Quá khứ | twined | twined | twined | twined | twined | twined |
Tương lai | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine | were to twine hoặc should twine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twine | — | let’s twine | twine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "twine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)