Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑːt.tiɳ/

Động từ sửa

trotting

  1. Phân từ hiện tại của trot

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

trotting /ˈtrɑːt.tiɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Sự phi ngựa nước kiệukéo xe hai bánh mang người lái.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

trotting

  1. Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu.

Tham khảo sửa