Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑːt.tiɳ/

Động từ

sửa

trotting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "trot" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

trotting /ˈtrɑːt.tiɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Sự phi ngựa nước kiệukéo xe hai bánh mang người lái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

trotting

  1. Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu.

Tham khảo

sửa