tincture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪŋk.tʃɜː/
Danh từ
sửatincture /ˈtɪŋk.tʃɜː/
- Sắc nhẹ, màu nhẹ.
- (Y học) Cồn thuốc.
- tincture of iodine — cồn iôt
- (Nghĩa bóng) Hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài.
- to have a shallow tincture of history — có kiến thức sơ sài về lịch sử
Ngoại động từ
sửatincture ngoại động từ /ˈtɪŋk.tʃɜː/
Chia động từ
sửatincture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tincture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)