thoảng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwa̰ːŋ˧˩˧ | tʰwaːŋ˧˩˨ | tʰwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwaŋ˧˩ | tʰwa̰ʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửathoảng
- Đưa nhẹ qua.
- Gió thoảng.
- Thoảng mùi hương.
Tham khảo
sửa- "thoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)