鯖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鯖 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 청
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鯖
- (Động vật học) Cá thu.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鯖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˧ tʰajŋ˧˧ | ʨïn˧˥ tʰan˧˥ | ʨɨn˧˧ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˧˥ tʰajŋ˧˥ | ʨïŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧ |