Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰï̤ŋ
˨˩
tʰïn
˧˧
tʰɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰïŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thình”
盛
:
thịnh
,
thạnh
,
thình
,
thành
Phồn thể
盛
:
thịnh
,
thình
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥓉
:
sành
,
thình
成
:
thình
,
thiềng
,
thành
盛
:
thình
,
thạnh
,
thanh
,
thành
,
thịnh
城
:
thình
,
thành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thinh
thính
thỉnh
thịnh
Tính từ
thình
Từ
mô phỏng
tiếng
to
và
rền
như
tiếng
của
vật
nặng
rơi
xuống hay
tiếng
va đập
mạnh
vào
cửa
.
Rơi đánh
thình
một cái.
Tiếng đập cửa
thình
thình
.
Tham khảo
sửa
"
thình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)