Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɑːn/
Tính từ
sửa
yon
& phó từ
/ˈjɑːn/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) ; (thơ ca) (như)
yonder
.
as far as
yon
tree
— xa tận cái cây đằng kia
Tham khảo
sửa
"
yon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)