Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lâu ngày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləw
˧˧
ŋa̤j
˨˩
ləw
˧˥
ŋaj
˧˧
ləw
˧˧
ŋaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləw
˧˥
ŋaj
˧˧
ləw
˧˥˧
ŋaj
˧˧
Định nghĩa
sửa
lâu ngày
Trải qua
một
thời gian
dài
.
Lâu ngày
chưa gặp bạn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lâu ngày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)