tackle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.kəl/
Danh từ
sửatackle /ˈtæ.kəl/
- Đồ dùng, dụng cụ.
- (Hàng hải) Dây dợ (để kéo buồm... ).
- (Kỹ thuật) Hệ puli; palăng.
- (Thể dục, thể thao) Sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng... ).
Ngoại động từ
sửatackle ngoại động từ /ˈtæ.kəl/
- (Hàng hải) Cột bằng dây dợ.
- (Thể dục, thể thao) Chặn, cản (đối phương đang dắt bóng... ).
- Xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc).
- (Thông tục) Túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) vay tiền.
Chia động từ
sửatackle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tackle | |||||
Phân từ hiện tại | tackling | |||||
Phân từ quá khứ | tackled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tackle | tackle hoặc tacklest¹ | tackles hoặc tackleth¹ | tackle | tackle | tackle |
Quá khứ | tackled | tackled hoặc tackledst¹ | tackled | tackled | tackled | tackled |
Tương lai | will/shall² tackle | will/shall tackle hoặc wilt/shalt¹ tackle | will/shall tackle | will/shall tackle | will/shall tackle | will/shall tackle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tackle | tackle hoặc tacklest¹ | tackle | tackle | tackle | tackle |
Quá khứ | tackled | tackled | tackled | tackled | tackled | tackled |
Tương lai | were to tackle hoặc should tackle | were to tackle hoặc should tackle | were to tackle hoặc should tackle | were to tackle hoặc should tackle | were to tackle hoặc should tackle | were to tackle hoặc should tackle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tackle | — | let’s tackle | tackle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tackle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)