Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈmɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

submit ngoại động từ /səb.ˈmɪt/

  1. Đệ trình, đưa ra ý kiến là.
    I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

submit nội động từ /səb.ˈmɪt/

  1. Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận.
    to submit to defeat — cam chịu thất bại
    will never submit — không bao giờ chịu quy phục
  2. Trịnh trọng trình bày.
    that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa