submit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈmɪt/
Hoa Kỳ | [səb.ˈmɪt] |
Ngoại động từ
sửasubmit ngoại động từ /səb.ˈmɪt/
- Đệ trình, đưa ra ý kiến là.
- I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasubmit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to submit | |||||
Phân từ hiện tại | submitting | |||||
Phân từ quá khứ | submitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submits hoặc submitteth¹ | submit | submit | submit |
Quá khứ | submitted | submitted hoặc submittedst¹ | submitted | submitted | submitted | submitted |
Tương lai | will/shall² submit | will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submit | submit | submit | submit |
Quá khứ | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted |
Tương lai | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | submit | — | let’s submit | submit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasubmit nội động từ /səb.ˈmɪt/
- Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận.
- to submit to defeat — cam chịu thất bại
- will never submit — không bao giờ chịu quy phục
- Trịnh trọng trình bày.
- that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
Chia động từ
sửasubmit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to submit | |||||
Phân từ hiện tại | submitting | |||||
Phân từ quá khứ | submitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submits hoặc submitteth¹ | submit | submit | submit |
Quá khứ | submitted | submitted hoặc submittedst¹ | submitted | submitted | submitted | submitted |
Tương lai | will/shall² submit | will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submit | submit | submit | submit |
Quá khứ | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted |
Tương lai | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | submit | — | let’s submit | submit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "submit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)