đệ trình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḛʔ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | ɗḛ˨˨ tʂïn˧˧ | ɗe˨˩˨ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗe˨˨ tʂïŋ˧˧ | ɗḛ˨˨ tʂïŋ˧˧ |
Động từ
sửađệ trình
- (trang trọng) Như trình
- đệ trình giấy tờ, sổ sách
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam