Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ fṵʔk˨˩kwi˧˥ fṵk˨˨wi˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ fuk˨˨kwi˧˥ fṵk˨˨kwi˧˥˧ fṵk˨˨

Định nghĩa

sửa

quy phục

  1. Trở về tuân theo, hàng phục.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa