Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quy phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
fṵʔk
˨˩
kwi
˧˥
fṵk
˨˨
wi
˧˧
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
fuk
˨˨
kwi
˧˥
fṵk
˨˨
kwi
˧˥˧
fṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
quy phục
Trở về
mà
tuân
theo,
hàng phục
.
Đồng nghĩa
sửa
quy thuận
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quy phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)