stat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stat | staten |
Số nhiều | stater | statene |
stat gđ
- Quốc gia, nhà nước. Tiểu bang (Mỹ, Tây Đức. . . ).
- de vest-europeiske stater
- Norge ble en selvstendig stat i 1905.
- Khác của một cấp lãnh đạo quốc gia.
- Chính phủ.
- stat og kommune
- å være ansatt i staten — Làm việc cho Chính phủ.
- Statens pensjonskasse — Quỹ hưu bổng quốc gia.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) statsbesøk gđ: Chuyến công du thăm viếng một quốc gia
- (2) statsmann gđ: Chính khách.
- (2) statsoverhode gđ: Vị nguyên thủ quốc gia.
- (2) statsløs : Vô quốc tịch, vô tổ quốc.
- (2) Statene : Hoa kỳ, Mỹ quốc, Hiệp chủng quốc.
- (3) statsbidrag gđ: Tiền trợ cấp của chính phủ
- (3) statskasse gđc: Ngân quỹ quốc gia.
- (3) statssekretær gđ: Đổng lý văn phòng.
- (3) statsskatt gđ: Thuế nhà nước.
- (3) statsstøtte gđc: Tiền trợ cấp của chính phủ.
- (3) statstjenestemann gđ: Công chức.
- (3) statsvitenskap gđ: Chính trị học.
Tham khảo
sửa- "stat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)