Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tʰṵ˧˩˧ŋwiəŋ˧˥ tʰu˧˩˨ŋwiəŋ˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ tʰu˧˩ŋwiən˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Danh từ

sửa

nguyên thủ

  1. Người đứng đầu một nước.
    Chủ tịch hay tổng thống là nguyên thủ một nước cộng hòa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa