Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít statskasse statskassa, statskassen
Số nhiều statskasser statskassene

Danh từ

sửa

statskasse gđc

  1. Ngân quỹ quốc gia.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa