statskasse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statskasse | statskassa, statskassen |
Số nhiều | statskasser | statskassene |
Danh từ sửa
statskasse gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "statskasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)