thăm viếng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰam˧˧ viəŋ˧˥ | tʰam˧˥ jiə̰ŋ˩˧ | tʰam˧˧ jiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰam˧˥ viəŋ˩˩ | tʰam˧˥˧ viə̰ŋ˩˧ |
Động từ
sửa- Thăm để hỏi nhằm tìm hiểu hay tỏ rõ sự quan tâm nói chung.
- Thăm viếng bạn bè.
- Thăm viếng khu di tích lịch sử.
Tham khảo
sửa- "thăm viếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)