snarl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɑːr.əl/
Danh từ
sửasnarl /ˈsnɑːr.əl/
- Tiếng gầm gừ (chó).
- Tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn.
- to answer with a snarl — trả lời với giọng cằn nhằn
Động từ
sửasnarl /ˈsnɑːr.əl/
- Gầm gừ (chó).
- Càu nhàu, cằn nhằn.
- to snarl out an answer — cằn nhằn mà trả lời
- to snarl at somebody — cằn nhẳn cằn nhằn với ai
Chia động từ
sửasnarl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snarl | |||||
Phân từ hiện tại | snarling | |||||
Phân từ quá khứ | snarled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarls hoặc snarleth¹ | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled hoặc snarledst¹ | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | will/shall² snarl | will/shall snarl hoặc wilt/shalt¹ snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarl | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snarl | — | let’s snarl | snarl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửasnarl /ˈsnɑːr.əl/
- Chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối.
- hair full of snarls — tóc rối kết lại
- Tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong.
Thành ngữ
sửa- traffic snarl: Tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông.
Ngoại động từ
sửasnarl ngoại động từ /ˈsnɑːr.əl/
Chia động từ
sửasnarl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snarl | |||||
Phân từ hiện tại | snarling | |||||
Phân từ quá khứ | snarled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarls hoặc snarleth¹ | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled hoặc snarledst¹ | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | will/shall² snarl | will/shall snarl hoặc wilt/shalt¹ snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl | will/shall snarl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snarl | snarl hoặc snarlest¹ | snarl | snarl | snarl | snarl |
Quá khứ | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled | snarled |
Tương lai | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl | were to snarl hoặc should snarl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snarl | — | let’s snarl | snarl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasnarl nội động từ /ˈsnɑːr.əl/
Tham khảo
sửa- "snarl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)