Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɑːr.əl/

Danh từ

sửa

snarl /ˈsnɑːr.əl/

  1. Tiếng gầm gừ (chó).
  2. Tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn.
    to answer with a snarl — trả lời với giọng cằn nhằn

Động từ

sửa

snarl /ˈsnɑːr.əl/

  1. Gầm gừ (chó).
  2. Càu nhàu, cằn nhằn.
    to snarl out an answer — cằn nhằn mà trả lời
    to snarl at somebody — cằn nhẳn cằn nhằn với ai

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

snarl /ˈsnɑːr.əl/

  1. Chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối.
    hair full of snarls — tóc rối kết lại
  2. Tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

snarl ngoại động từ /ˈsnɑːr.əl/

  1. Làm rối, làm xoắn (chỉ).
  2. Chạm bằng cái đột.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

snarl nội động từ /ˈsnɑːr.əl/

  1. Rối beng, rối mù.

Tham khảo

sửa