Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tak˧˥ ŋɛʔɛn˧˥ta̰k˩˧ ŋɛŋ˧˩˨tak˧˥ ŋɛŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tak˩˩ ŋɛ̰n˩˧tak˩˩ ŋɛn˧˩ta̰k˩˧ ŋɛ̰n˨˨

Tính từ

sửa

tắc nghẽn

  1. Bị mắc, không qua được.
    Đường tắc nghẽn.

Tham khảo

sửa