tắc nghẽn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tak˧˥ ŋɛʔɛn˧˥ | ta̰k˩˧ ŋɛŋ˧˩˨ | tak˧˥ ŋɛŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tak˩˩ ŋɛ̰n˩˧ | tak˩˩ ŋɛn˧˩ | ta̰k˩˧ ŋɛ̰n˨˨ |
Tính từ
sửa- Bị mắc, không qua được.
- Đường tắc nghẽn.
Tham khảo
sửa- "tắc nghẽn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)