xe cộ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˧ ko̰ʔ˨˩ | sɛ˧˥ ko̰˨˨ | sɛ˧˧ ko˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˧˥ ko˨˨ | sɛ˧˥ ko̰˨˨ | sɛ˧˥˧ ko̰˨˨ |
Danh từSửa đổi
xe cộ
- Xe (nói khái quát).
- Xe cộ qua lại.
- Tai nạn xe cộ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)