Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

slight /ˈslɑɪt/

  1. Mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yếu ớt.
    a slight framework — một cái khung yếu ớt
  2. Nhẹ, qua loa, sơ sài; không đáng kể, mong manh.
    to have a slight cold — bị cảm nhẹ
    to make a slight inquiry into something — điều tra sơ qua một việc gì
    there is not the slightest excuse for it — không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
    a conclusion based on very slight observation — một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
    to take offence at the slightest thing — mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng

Danh từ

sửa

slight /ˈslɑɪt/

  1. Sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh.
    to put a slight upon a branch of study — coi nhẹ một ngành học

Ngoại động từ

sửa

slight ngoại động từ /ˈslɑɪt/

  1. Coi thường, coi nhẹ, xem khinh.
    to slight one's work — coi nhẹ công việc

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa