Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

slighting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của slight.

Tính từ

sửa

slighting (so sánh hơn more slighting, so sánh nhất most slighting)

  1. Khinh thường, coi nhẹ.
    a slighting remark — một nhận xét khinh thường

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa