slighting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɑɪ.tiɳ/
Động từ
sửaslighting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slight.
Tính từ
sửaslighting (so sánh hơn more slighting, so sánh nhất most slighting)
- Khinh thường, coi nhẹ.
- a slighting remark — một nhận xét khinh thường
Tham khảo
sửa- "slighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)