skirt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskɜːt/
Hoa Kỳ | [ˈskɜːt] |
Danh từ
sửaskirt /ˈskɜːt/
- Vạt áo.
- Váy, xiêm.
- divided skirt — quần rộng thùng thình (trông như váy)
- Khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm.
- (Thường) Số nhiều) bờ, mép, rìa.
- on the skirts of the wood — ở rìa rừng
Động từ
sửaskirt /ˈskɜːt/
- Đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo.
- to skirt the coast — đi dọc theo bờ biển
- road skirts round wood — con đường đi vòng mép rừng
Chia động từ
sửaskirt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skirt | |||||
Phân từ hiện tại | skirting | |||||
Phân từ quá khứ | skirted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skirt | skirt hoặc skirtest¹ | skirts hoặc skirteth¹ | skirt | skirt | skirt |
Quá khứ | skirted | skirted hoặc skirtedst¹ | skirted | skirted | skirted | skirted |
Tương lai | will/shall² skirt | will/shall skirt hoặc wilt/shalt¹ skirt | will/shall skirt | will/shall skirt | will/shall skirt | will/shall skirt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skirt | skirt hoặc skirtest¹ | skirt | skirt | skirt | skirt |
Quá khứ | skirted | skirted | skirted | skirted | skirted | skirted |
Tương lai | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skirt | — | let’s skirt | skirt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "skirt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)