seasoned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.zᵊnd/
Động từ
sửaseasoned
Chia động từ
sửaseason
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to season | |||||
Phân từ hiện tại | seasoning | |||||
Phân từ quá khứ | seasoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | season | season hoặc seasonest¹ | seasons hoặc seasoneth¹ | season | season | season |
Quá khứ | seasoned | seasoned hoặc seasonedst¹ | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned |
Tương lai | will/shall² season | will/shall season hoặc wilt/shalt¹ season | will/shall season | will/shall season | will/shall season | will/shall season |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | season | season hoặc seasonest¹ | season | season | season | season |
Quá khứ | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned |
Tương lai | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | season | — | let’s season | season | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaseasoned /ˈsi.zᵊnd/
Tham khảo
sửa- "seasoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)