seasoning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.zᵊ.niɳ/
Động từ
sửaseasoning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của season.
Danh từ
sửaseasoning (đếm được và không đếm được, số nhiều seasonings)
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "seasoning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)