scavenge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæ.vəndʒ/
Ngoại động từ
sửascavenge ngoại động từ /ˈskæ.vəndʒ/
- Quét, quét dọn (đường... ).
- (Kỹ thuật) Tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong... ).
- (Kỹ thuật) Lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tìm, bới (thức ăn... ).
Chia động từ
sửascavenge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scavenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)