Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Đồng nghĩa
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːw
˧˩˧
ʂaːw
˧˩˨
ʂaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˩
ʂa̰ːʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sảo”
謅
:
sảo
,
sưu
,
xảo
睄
:
sảo
稍
:
sảo
,
sáo
,
sao
削
:
sảo
,
tước
𨛍
:
sảo
诌
:
sảo
,
sưu
,
xảo
捎
:
sảo
,
sao
,
tiêu
,
siếu
蕱
:
sảo
潲
:
sảo
,
bẩm
吵
:
sảo
,
sao
燿
:
diệu
,
sảo
冷
:
lãnh
,
sảo
搜
:
sảo
,
tiêu
,
sưu
,
thúy
㑿
:
sảo
Phồn thể
稍
:
sảo
,
sao
謅
:
sảo
,
sưu
吵
:
sảo
搜
:
sảo
,
sưu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
謅
:
sạo
,
sảo
,
sưu
,
xảo
睄
:
sảo
削
:
sảo
,
tướt
,
tước
,
tượt
,
tược
稍
:
sảo
,
sao
,
xao
,
rảo
诌
:
sảo
,
sưu
,
xảo
捎
:
sảo
,
sao
,
tiêu
,
siếu
吵
:
thểu
,
sảo
,
sao
,
thiu
,
thỉu
搜
:
sảo
,
sưu
,
xâu
燿
:
sảo
,
dìu
,
diệu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sào
sáo
sao
sạo
Danh từ
sảo
Thứ
rổ
to
đan
thưa
.
Động từ
sửa
sảo
Đẻ
non
.
Đồng nghĩa
sửa
sảo thai
Tham khảo
sửa
"
sảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)