Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiw
˧˧
tʰiw
˧˥
tʰiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiw
˧˥
tʰiw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
燒
:
sao
,
thiu
,
theo
,
thiêu
吵
:
thểu
,
sảo
,
sao
,
thiu
,
thỉu
Tính từ
thiu
(
Thức ăn uống đã nấu chín
)
Bị
hỏng
có mùi
khó chịu
.
Cơm
thiu
.
Nước chè
thiu
.
Nồi thịt bị
thiu
.
Động từ
sửa
thiu
Mơ màng
,
sắp
ngủ
.
Mới
thiu
ngủ thì có người gọi dậy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thiu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰiw˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰiw˦˥]
Danh từ
sửa
thiu
mụn trứng cá
.
đinh râu
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên