Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːw
˧˩˧
saːw
˧˩˨
saːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˧˩
sa̰ːʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xảo”
丂
:
khảo
,
xảo
謅
:
sảo
,
sưu
,
xảo
巧
:
xảo
𢩨
:
xảo
㤍
:
xảo
诌
:
sảo
,
sưu
,
xảo
Phồn thể
巧
:
xảo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
狡
:
giảo
,
xảo
謅
:
sạo
,
sảo
,
sưu
,
xảo
诌
:
sảo
,
sưu
,
xảo
巧
:
xảo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xào
xạo
Tính từ
xảo
Xảo quyệt
.
Con người rất
xảo
.
Mắc mưu
xảo
.
Tham khảo
sửa
"
xảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)