Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːʔw˨˩ʂa̰ːw˨˨ʂaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˨˨ʂa̰ːw˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

Xạo

  1. dối, không thật.
    Nói xạo.
  2. Đồng nghĩa với xạo.
    Đồ ba sạo. Đồ ba sạo.

Dịch sửa

  • tiếng Anh: lie

Tham khảo sửa