Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
diep diepe dieps
So sánh hơn dieper diepere diepers
So sánh nhất diepst diepste

Tính từ

sửa

diep (so sánh hơn diepe, so sánh nhất dieper)

  1. sâu: có đáy xuống
  2. sâu: không nông cạn

Trái nghĩa

sửa
  1. ondiep
  2. oppervlakkig