sầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
sầu
- Buồn rầu.
- Thà rằng chẳng biết cho cam, biết ra kẻ.
- Bắc, người.
- Nam thêm sầu. (ca dao)
- Mối sầu này ai gỡ cho xong (Lê Ngọc Hân)
Tham khảo
sửa- "sầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)