Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sách vở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
sách
+
vở
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajk
˧˥
və̰ː
˧˩˧
ʂa̰t
˩˧
jəː
˧˩˨
ʂat
˧˥
jəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂajk
˩˩
vəː
˧˩
ʂa̰jk
˩˧
və̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
sách
vở
Sách
và
vở
;
tài liệu
học tập
,
nghiên cứu
(
nói khái quát
)
.
Chuẩn bị
sách vở
cho ngày khai trường.
Vùi đầu trong
sách vở
.
Tính từ
sửa
sách
vở
Lệ thuộc
vào,
thoát ly
thực tế
.
Kiến thức
sách vở
.
Con người
sách vở
.
Tham khảo
sửa
"
sách vở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)