Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ sách + vở.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sajk˧˥ və̰ː˧˩˧ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨ʂat˧˥ jəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂajk˩˩ vəː˧˩ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩

Danh từ

sửa

sách vở

  1. Sáchvở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát).
    Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường.
    Vùi đầu trong sách vở.

Tính từ

sửa

sách vở

  1. Lệ thuộc vào, thoát ly thực tế.
    Kiến thức sách vở.
    Con người sách vở.

Tham khảo

sửa