Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tổ tôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰
˧˩˧
tom
˧˧
to
˧˩˨
tom
˧˥
to
˨˩˦
tom
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
to
˧˩
tom
˧˥
to̰ʔ
˧˩
tom
˧˥˧
Danh từ
sửa
tổ tôm
Trò chơi
bằng
bài lá
, có.
Quân
,
năm
người
đánh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tổ tôm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)