livre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /livrᵊ/
Danh từ
sửalivre /livrᵊ/
Tham khảo
sửa- "livre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /livʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
livre /livʁ/ |
livres /livʁ/ |
livre gđ /livʁ/
- Sách.
- Livre de droit — sách luật
- Sổ.
- Livre d’adresses — sổ địa chỉ
- Quyển, cuốn.
- Histoire en douze livres — bộ sử hai mươi cuốn
- à livre ouvert — làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- être écrit sur le livre rouge — bị ghi khuyết điểm
- grand livre — sổ cái
- livre de bord — sổ hàng hải
- livre de mer — nhật ký tàu
- livre de prières — sách kinh
- livre d’or — sổ vàng
- livre journal — (kế toán) sổ nhật ký
- livre sacré — kinh thánh
- pâlir sur les livres — xem pâlir
- parler comme un livre — nói như sách
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
livre /livʁ/ |
livres /livʁ/ |
livre gc /livʁ/
- (Khoa đo lường) Livrơ (nửa kilogam).
- Acheter une livre de sucre — mua một livrơ đường
- Đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh... ).
- Livre sterling — đồng bảng Anh
Tham khảo
sửa- "livre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)