Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

книга

  1. sách.

Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

книга (kniga)

  1. sách.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

книга gc

  1. (Quyển, cuốn) Sách.
  2. (для записей) [cuốn] sổ, sổ ghi, sổ ghi chép.
    книга жалоб и предложений — [cuốn] sổ góp ý kiến, sổ phê bình và đề nghị
    книга записи актов гражданского состояния — sổ hộ tịch
    книга почёта — [cuốn] sổ danh dự, sổ vàng
  3. (том) tập, cuốn, quyển.
    ему и книгаи в руки — anh ấy là người am hiểu
    книга за семью печатями — [điều] không thể nào hiểu được, bí ẩn

Tham khảo sửa