rook
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrʊk/
Danh từ
sửarook (số nhiều rooks)
Danh từ
sửarook (số nhiều rooks)
Ngoại động từ
sửarook (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn rooks, phân từ hiện tại rooking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ rooked)
Chia động từ
sửarook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rook | |||||
Phân từ hiện tại | rooking | |||||
Phân từ quá khứ | rooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rook | rook hoặc rookest¹ | rooks hoặc rooketh¹ | rook | rook | rook |
Quá khứ | rooked | rooked hoặc rookedst¹ | rooked | rooked | rooked | rooked |
Tương lai | will/shall² rook | will/shall rook hoặc wilt/shalt¹ rook | will/shall rook | will/shall rook | will/shall rook | will/shall rook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rook | rook hoặc rookest¹ | rook | rook | rook | rook |
Quá khứ | rooked | rooked | rooked | rooked | rooked | rooked |
Tương lai | were to rook hoặc should rook | were to rook hoặc should rook | were to rook hoặc should rook | were to rook hoặc should rook | were to rook hoặc should rook | were to rook hoặc should rook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rook | — | let’s rook | rook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)