Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪp/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ripe /ˈrɑɪp/

  1. Chín.
    ripe fruit — quả chín
  2. Chín muồi, chín chắn, trưởng thành.
    a ripe plan — một kế hoạch đã chín muồi
    time is ripe for... — đã đến lúc chín muồi để...
    to come of ripe age — đến tuổi trưởng thành
  3. Đỏ mọng (như quả chín).
    ripe lips — đôi môi đỏ mọng
  4. Đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi.
    ripe cheese — phó mát ăn được rồi
    ripe wine — rượu vang uống được rồi

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

ripe nội động từ /ˈrɑɪp/

  1. (Thơ ca) Chín.

Ngoại động từ

sửa

ripe ngoại động từ /ˈrɑɪp/

  1. Làm chín.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ripe
/ʁip/
ripe
/ʁip/

ripe gc /ʁip/

  1. Cái nạo (của thợ đá, thợ tạc tượng... ).

Tham khảo

sửa