Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.ər/

Nội động từ sửa

retire nội động từ /rɪ.ˈtɑɪ.ər/

  1. Rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo... ).
    to retire from the room — ra khỏi căn phòng
    to retire from the world — rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
    to retire for the night; to retire to bed — đi ngủ
    to retire into oneself — thu vào cái vỏ của mình mà sống
  2. Đi ngủ ((cũng) to retire to bed).
  3. Thôi việc; về hưu.
    to retire from business — thôi không kinh doanh nữa
    to retire on a pension — về hưu
    retiring pension — lương hưu trí
    retiting age — tuổi về hưu
  4. (Quân sự) Rút lui.
  5. bỏ cuộc.
    to retire from the race — bỏ cuộc đua

Ngoại động từ sửa

retire ngoại động từ /rɪ.ˈtɑɪ.ər/

  1. Cho về hưu (công chức).
  2. (Quân sự) Cho rút lui.
  3. (Tài chính) Rút về, không cho lưu hành (một loại tiền... ).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

retire /rɪ.ˈtɑɪ.ər/

  1. (Quân sự) Hiệu lệnh rút lui.
    to sound the retire — thổi kèn ra lệnh rút lui

Tham khảo sửa