retired
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.ərd/
Động từ
sửaretired
Chia động từ
sửaretire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retire | |||||
Phân từ hiện tại | retiring | |||||
Phân từ quá khứ | retired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retires hoặc retireth¹ | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired hoặc retiredst¹ | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | will/shall² retire | will/shall retire hoặc wilt/shalt¹ retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retire | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retire | — | let’s retire | retire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaretired /rɪ.ˈtɑɪ.ərd/
- Ẩn dật, xa lánh mọi người.
- a retired life — cuộc sống ẩn dật
- Hẻo lánh, ít người qua lại.
- a retired spot — nơi hẻo lánh
- Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh... ).
- a retired officer — một sĩ quan về hưu
- retired pay — lương hưu trí
Tham khảo
sửa- "retired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)