retiring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.riɳ/
Động từ
sửaretiring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "retire" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaretire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retire | |||||
Phân từ hiện tại | retiring | |||||
Phân từ quá khứ | retired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retires hoặc retireth¹ | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired hoặc retiredst¹ | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | will/shall² retire | will/shall retire hoặc wilt/shalt¹ retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retire | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retire | — | let’s retire | retire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaretiring /rɪ.ˈtɑɪ.riɳ/
- Xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện.
- Kín đáo; khiêm tốn.
- Dành cho người về hưu.
- a retiring allowance — tiền trợ cấp cho người về hưu
Tham khảo
sửa- "retiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)