Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
về hưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ve̤
˨˩
hiw
˧˧
je
˧˧
hɨw
˧˥
je
˨˩
hɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ve
˧˧
hɨw
˧˥
ve
˧˧
hɨw
˧˥˧
Động từ
sửa
về hưu
Đến
lúc
hưu trí
.
Từ ngày ông cụ
về hưu
, ông cụ đã làm được nhiều việc có ích cho xã hội.
Tham khảo
sửa
"
về hưu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)