represent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛnt/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.prɪ.ˈzɛnt] |
Ngoại động từ
sửarepresent ngoại động từ /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛnt/
- Tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với.
- he represents the best traditions of his country — ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước
- Thay mặt, đại diện.
- to represent the people — đại diện cho nhân dân
- Miêu tả, hình dung, thể hiện.
- this picture represents the Nghe Tinh Soviet insurrection — bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh
- Đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch).
- Cho là.
- to represent oneself as a writer — tự cho mình là một nhà văn
Chia động từ
sửarepresent
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "represent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)